Thống kê xổ số miền Trung 10 ngày liên tiếp
Xổ số miền Trung 9-11-2025 chủ nhật
| Khánh Hòa XSKH | Kon Tum XSKT | Thừa Thiên Huế XSTTH | |
|---|---|---|---|
| 100N | 90 | 33 | 23 |
| 200N | 869 | 625 | 015 |
| 400N | 9788
6817
3536 | 6013
3397
9883 | 6780
3149
8479 |
| 1TR | 1392 | 1498 | 4715 |
| 3TR | 82879
75076
14242
59557
05318
78013
05057 | 42463
12612
41952
47191
94619
48143
35522 | 13655
52277
97567
97334
84876
89050
47008 |
| 10TR | 46338
52021 | 72752
14378 | 09100
94510 |
| 15TR | 33441 | 72147 | 91345 |
| 30TR | 90315 | 91921 | 56532 |
| ĐB | 405762 | 049110 | 269011 |
Xổ số miền Trung 8-11-2025 thứ 7
| Đà Nẵng XSDNG | Quảng Ngãi XSQNG | Đắc Nông XSDNO | |
|---|---|---|---|
| 100N | 97 | 33 | 24 |
| 200N | 881 | 839 | 897 |
| 400N | 2903
4687
8132 | 1850
9777
7791 | 9696
3476
1609 |
| 1TR | 8519 | 8946 | 4770 |
| 3TR | 32193
82718
77279
50116
59568
13258
85590 | 15365
69705
54865
93244
74438
35291
57933 | 34094
94608
68568
09746
05854
77367
14730 |
| 10TR | 08329
71854 | 13283
88258 | 15052
16682 |
| 15TR | 44309 | 90433 | 23637 |
| 30TR | 78478 | 31286 | 16646 |
| ĐB | 308821 | 158938 | 624698 |
Xổ số miền Trung 7-11-2025 thứ 6
| Gia Lai XSGL | Ninh Thuận XSNT | |
|---|---|---|
| 100N | 87 | 21 |
| 200N | 341 | 021 |
| 400N | 7666
4815
6362 | 3150
1439
7424 |
| 1TR | 7138 | 5619 |
| 3TR | 86075
27303
51793
46343
35306
00885
79439 | 40076
35468
45356
26692
54593
09915
20642 |
| 10TR | 56187
39396 | 07002
26758 |
| 15TR | 84289 | 99559 |
| 30TR | 88151 | 91023 |
| ĐB | 039508 | 402974 |
Xổ số miền Trung 6-11-2025 thứ 5
| Bình Định XSBDI | Quảng Trị XSQT | Quảng Bình XSQB | |
|---|---|---|---|
| 100N | 58 | 66 | 80 |
| 200N | 818 | 513 | 945 |
| 400N | 0185
6597
1162 | 0459
9723
8594 | 6379
4841
9769 |
| 1TR | 4253 | 8093 | 1699 |
| 3TR | 51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726 | 80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578 | 66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427 |
| 10TR | 85027
34140 | 32911
46674 | 42952
09519 |
| 15TR | 51721 | 65113 | 43533 |
| 30TR | 50886 | 14563 | 83570 |
| ĐB | 187487 | 838004 | 149225 |
Xổ số miền Trung 5-11-2025 thứ 4
| Đà Nẵng XSDNG | Khánh Hòa XSKH | |
|---|---|---|
| 100N | 14 | 96 |
| 200N | 351 | 718 |
| 400N | 4019
8420
5984 | 5664
0799
4479 |
| 1TR | 5621 | 1600 |
| 3TR | 56152
82373
65845
94444
73546
73178
52924 | 01849
62408
15231
44255
05828
80328
54103 |
| 10TR | 40495
53848 | 89642
65634 |
| 15TR | 78937 | 15397 |
| 30TR | 73469 | 58849 |
| ĐB | 039701 | 819251 |
Xổ số miền Trung 4-11-2025 thứ 3
| Đắc Lắc XSDLK | Quảng Nam XSQNM | |
|---|---|---|
| 100N | 21 | 55 |
| 200N | 155 | 241 |
| 400N | 8084
9846
6872 | 5188
3042
2145 |
| 1TR | 1464 | 7340 |
| 3TR | 16638
29902
64079
47599
87469
34482
74164 | 70703
47798
64860
51703
52861
20198
91284 |
| 10TR | 43689
28675 | 92513
15257 |
| 15TR | 41699 | 09741 |
| 30TR | 61583 | 02804 |
| ĐB | 536376 | 519029 |
Xổ số miền Trung 3-11-2025 thứ 2
| Thừa Thiên Huế XSTTH | Phú Yên XSPY | |
|---|---|---|
| 100N | 53 | 36 |
| 200N | 775 | 319 |
| 400N | 5403
7750
3575 | 8697
0485
7244 |
| 1TR | 3170 | 9012 |
| 3TR | 46437
35703
43910
83882
46707
66447
87314 | 68818
19589
82419
57075
94255
50535
90621 |
| 10TR | 13179
52719 | 71434
08038 |
| 15TR | 03869 | 73829 |
| 30TR | 40370 | 48907 |
| ĐB | 866627 | 824429 |
Xổ số miền Trung 2-11-2025 chủ nhật
| Khánh Hòa XSKH | Kon Tum XSKT | Thừa Thiên Huế XSTTH | |
|---|---|---|---|
| 100N | 37 | 53 | 71 |
| 200N | 306 | 197 | 314 |
| 400N | 1234
1967
2391 | 9025
3008
8957 | 8616
9807
6020 |
| 1TR | 7479 | 2685 | 3926 |
| 3TR | 59159
31465
44770
25686
44102
63367
47672 | 05246
43492
92990
02745
94900
79032
14307 | 34139
22691
04117
07588
79824
67689
80940 |
| 10TR | 92569
33339 | 33049
58127 | 27934
28079 |
| 15TR | 36902 | 42753 | 45610 |
| 30TR | 18234 | 64184 | 43639 |
| ĐB | 471493 | 298365 | 481121 |
Xổ số miền Trung 1-11-2025 thứ 7
| Đà Nẵng XSDNG | Quảng Ngãi XSQNG | Đắc Nông XSDNO | |
|---|---|---|---|
| 100N | 33 | 53 | 13 |
| 200N | 210 | 739 | 668 |
| 400N | 9589
6218
5218 | 2567
3174
1098 | 5777
0599
3500 |
| 1TR | 8207 | 3771 | 7374 |
| 3TR | 57179
19668
14519
82796
46235
61152
03912 | 23403
15511
45150
55346
24912
02865
13970 | 26044
96972
81061
97351
65756
84248
59817 |
| 10TR | 14831
05096 | 92652
42058 | 56146
97460 |
| 15TR | 57256 | 30276 | 98251 |
| 30TR | 25541 | 16160 | 15453 |
| ĐB | 036664 | 691981 | 917890 |
Xổ số miền Trung 31-10-2025 thứ 6
| Gia Lai XSGL | Ninh Thuận XSNT | |
|---|---|---|
| 100N | 71 | 03 |
| 200N | 561 | 593 |
| 400N | 3777
7547
4028 | 2361
5463
2276 |
| 1TR | 9429 | 2160 |
| 3TR | 26604
68027
17887
17309
08230
53509
05278 | 17248
04100
27047
63971
35097
80743
63394 |
| 10TR | 56544
56127 | 27908
45839 |
| 15TR | 52493 | 09619 |
| 30TR | 07691 | 88684 |
| ĐB | 148690 | 750208 |
Sổ kết quả xổ số miền Trung 10 ngày gồm có những gì?
XSMT 10 ngày là sổ kết quả cung cấp cho người xem thông tin kết quả xổ số kiến thiết miền Trung trong 10 ngày gần đây nhất. Người chơi hoàn toàn có thể tổng hợp kết quả xổ số của 10 ngày liên tiếp và hoàn toàn miễn phí.
Những thông tin được chia sẻ tại KQXSMT 10 ngày
Truy cập vào SXMT 10 ngày, người chơi sẽ nhìn thấy ngay bảng thống kê kết quả XSMT của 10 ngày gần đây nhất. Bảng thống kê được chia ra thành từng cột cũng như từng ngày giúp người chơi có thể theo dõi đầy đủ XS miền Trung trong 10 ngày gần nhất. Với cách làm như vậy, người chơi sẽ lựa chọn được ra những con số ưng ý cho mình khi Soi cầu lô đề chuẩn.
Xem thống kê XSMT 10 ngày ở đâu?
-
Người chơi có thể lựa chọn xem kết quả lô tô của từng tỉnh miền Trung trong sổ kết quả xổ số miền Trung 10 ngày của chúng tôi. Với mỗi ngày, chúng tôi sẽ thống kê chi tiết kết quả của từng tỉnh miền Trung giúp người chơi có thể thuận tiện theo dõi.
-
Những thống kê XSMT 10 ngày của chúng tôi giúp người chơi có được những cái nhìn tổng quan nhất của xổ số miền Trung trong 10 ngày, qua đó có những dữ liệu cơ sở quan trọng để Soi cầu XSMT một cách chính xác nhất. Chúc các bạn may mắn!