Thống kê xổ số miền Trung 10 ngày liên tiếp
Xổ số miền Trung 2-3-2021 thứ 3
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
67
|
97
|
G7 |
504
|
510
|
G6 |
6916
2722
9857
|
5906
3924
9580
|
G5 |
8025
|
6752
|
G4 |
03081
13803
12418
85647
27738
03012
78590
|
18803
91149
93886
18518
00853
12578
38209
|
G3 |
17474
37266
|
30323
45185
|
G2 |
94241
|
23711
|
G1 |
65365
|
22533
|
ĐB |
289014
|
439867
|
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 3,4 | 3,6,9 |
1 | 2,4,6,8 | 0,1,8 |
2 | 2,5 | 3,4 |
3 | 8 | 3 |
4 | 1,7 | 9 |
5 | 7 | 2,3 |
6 | 5,6,7 | 7 |
7 | 4 | 8 |
8 | 1 | 0,5,6 |
9 | 0 | 7 |
Xổ số miền Trung 1-3-2021 thứ 2
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
61
|
11
|
G7 |
572
|
398
|
G6 |
2421
3500
7860
|
6440
4685
6150
|
G5 |
9548
|
8357
|
G4 |
86368
28471
92577
87735
38683
72404
57128
|
88109
24587
96000
18685
06448
19662
16950
|
G3 |
50855
92519
|
86644
10420
|
G2 |
29467
|
00067
|
G1 |
36209
|
57913
|
ĐB |
805286
|
666323
|
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,4,9 | 0,9 |
1 | 9 | 1,3 |
2 | 1,8 | 0,3 |
3 | 5 | |
4 | 8 | 0,4,8 |
5 | 5 | 0,0,7 |
6 | 0,1,7,8 | 2,7 |
7 | 1,2,7 | |
8 | 3,6 | 5,5,7 |
9 | 8 |
Xổ số miền Trung 28-2-2021 chủ nhật
Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|
G8 |
38
|
76
|
G7 |
134
|
743
|
G6 |
2725
9645
9326
|
5629
1406
1338
|
G5 |
5252
|
7364
|
G4 |
33135
13762
96403
36207
50264
89838
24318
|
70661
74211
75811
70198
55133
60415
51864
|
G3 |
02911
02255
|
71023
10804
|
G2 |
83434
|
49380
|
G1 |
90667
|
91173
|
ĐB |
344865
|
671759
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
0 | 3,7 | 4,6 |
1 | 1,8 | 1,1,5 |
2 | 5,6 | 3,9 |
3 | 4,4,5,8,8 | 3,8 |
4 | 5 | 3 |
5 | 2,5 | 9 |
6 | 2,4,5,7 | 1,4,4 |
7 | 3,6 | |
8 | 0 | |
9 | 8 |
Xổ số miền Trung 27-2-2021 thứ 7
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
76
|
83
|
22
|
G7 |
612
|
623
|
481
|
G6 |
2053
4860
8654
|
9196
0448
8154
|
6299
4251
9008
|
G5 |
9734
|
1896
|
6153
|
G4 |
10458
10246
09336
52418
23913
56346
83635
|
39520
44010
66648
77879
06931
22586
46209
|
30293
25243
49530
00756
37279
56122
11607
|
G3 |
16097
13502
|
16264
43338
|
75301
90131
|
G2 |
35455
|
56676
|
65959
|
G1 |
69493
|
16463
|
21395
|
ĐB |
515085
|
007360
|
728251
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 2 | 9 | 1,7,8 |
1 | 2,3,8 | 0 | |
2 | 0,3 | 2,2 | |
3 | 4,5,6 | 1,8 | 0,1 |
4 | 6,6 | 8,8 | 3 |
5 | 3,4,5,8 | 4 | 1,1,3,6,9 |
6 | 0 | 0,3,4 | |
7 | 6 | 6,9 | 9 |
8 | 5 | 3,6 | 1 |
9 | 3,7 | 6,6 | 3,5,9 |
Xổ số miền Trung 26-2-2021 thứ 6
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
69
|
87
|
G7 |
239
|
131
|
G6 |
6750
3287
2328
|
1619
9537
5041
|
G5 |
7743
|
7426
|
G4 |
56055
11987
95348
94596
28776
26273
56987
|
37878
51508
46913
46070
69583
62800
45539
|
G3 |
07465
08293
|
57064
26967
|
G2 |
88101
|
32380
|
G1 |
28854
|
40361
|
ĐB |
677972
|
744914
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1 | 0,8 |
1 | 3,4,9 | |
2 | 8 | 6 |
3 | 9 | 1,7,9 |
4 | 3,8 | 1 |
5 | 0,4,5 | |
6 | 5,9 | 1,4,7 |
7 | 2,3,6 | 0,8 |
8 | 7,7,7 | 0,3,7 |
9 | 3,6 |
Xổ số miền Trung 25-2-2021 thứ 5
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
57
|
43
|
58
|
G7 |
807
|
261
|
555
|
G6 |
6847
6142
3126
|
9104
2718
9202
|
5503
3039
7226
|
G5 |
8418
|
6275
|
6609
|
G4 |
71238
46298
06629
66484
19425
33963
29675
|
80859
79367
75681
16128
46231
78373
69099
|
36634
39105
08230
01083
27253
67828
41316
|
G3 |
65703
43123
|
18865
93510
|
74164
99795
|
G2 |
35054
|
96283
|
94021
|
G1 |
85941
|
46060
|
67010
|
ĐB |
251659
|
692827
|
018928
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 3,7 | 2,4 | 3,5,9 |
1 | 8 | 0,8 | 0,6 |
2 | 3,5,6,9 | 7,8 | 1,6,8,8 |
3 | 8 | 1 | 0,4,9 |
4 | 1,2,7 | 3 | |
5 | 4,7,9 | 9 | 3,5,8 |
6 | 3 | 0,1,5,7 | 4 |
7 | 5 | 3,5 | |
8 | 4 | 1,3 | 3 |
9 | 8 | 9 | 5 |
Xổ số miền Trung 24-2-2021 thứ 4
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
85
|
48
|
G7 |
807
|
077
|
G6 |
8753
8578
8171
|
9098
3285
8168
|
G5 |
4468
|
3320
|
G4 |
66502
44713
20948
93653
97141
30843
45094
|
24689
79788
86635
45206
96819
54322
34964
|
G3 |
96420
87778
|
32005
31999
|
G2 |
76584
|
96754
|
G1 |
42758
|
28950
|
ĐB |
267051
|
313273
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 2,7 | 5,6 |
1 | 3 | 9 |
2 | 0 | 0,2 |
3 | 5 | |
4 | 1,3,8 | 8 |
5 | 1,3,3,8 | 0,4 |
6 | 8 | 4,8 |
7 | 1,8,8 | 3,7 |
8 | 4,5 | 5,8,9 |
9 | 4 | 8,9 |
Xổ số miền Trung 23-2-2021 thứ 3
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
01
|
11
|
G7 |
467
|
429
|
G6 |
8565
4314
3379
|
5346
8444
6885
|
G5 |
1332
|
6397
|
G4 |
64210
01963
84488
72052
39550
24590
42054
|
67163
50266
44621
78167
30777
64481
23175
|
G3 |
22072
88613
|
24751
10681
|
G2 |
55851
|
29251
|
G1 |
27434
|
57792
|
ĐB |
386195
|
410736
|
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1 | |
1 | 0,3,4 | 1 |
2 | 1,9 | |
3 | 2,4 | 6 |
4 | 4,6 | |
5 | 0,1,2,4 | 1,1 |
6 | 3,5,7 | 3,6,7 |
7 | 2,9 | 5,7 |
8 | 8 | 1,1,5 |
9 | 0,5 | 2,7 |
Xổ số miền Trung 22-2-2021 thứ 2
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
64
|
92
|
G7 |
747
|
388
|
G6 |
4058
3611
9787
|
1508
5699
7820
|
G5 |
3976
|
9144
|
G4 |
37053
88733
27703
55807
71990
14935
67683
|
96838
43392
86460
10583
80049
45061
08992
|
G3 |
73195
33242
|
25139
64057
|
G2 |
84853
|
87563
|
G1 |
67286
|
68978
|
ĐB |
665420
|
474785
|
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3,7 | 8 |
1 | 1 | |
2 | 0 | 0 |
3 | 3,5 | 8,9 |
4 | 2,7 | 4,9 |
5 | 3,3,8 | 7 |
6 | 4 | 0,1,3 |
7 | 6 | 8 |
8 | 3,6,7 | 3,5,8 |
9 | 0,5 | 2,2,2,9 |
Xổ số miền Trung 21-2-2021 chủ nhật
Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|
G8 |
89
|
42
|
G7 |
727
|
897
|
G6 |
9661
7919
8066
|
2790
5561
2695
|
G5 |
8052
|
2762
|
G4 |
13143
43953
95555
56414
06525
60032
74041
|
14454
19922
88612
76890
67529
01661
99392
|
G3 |
50682
54942
|
79153
56660
|
G2 |
67004
|
21980
|
G1 |
90887
|
67179
|
ĐB |
206729
|
945692
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
0 | 4 | |
1 | 4,9 | 2 |
2 | 5,7,9 | 2,9 |
3 | 2 | |
4 | 1,2,3 | 2 |
5 | 2,3,5 | 3,4 |
6 | 1,6 | 0,1,1,2 |
7 | 9 | |
8 | 2,7,9 | 0 |
9 | 0,0,2,2,5,7 |
Sổ kết quả xổ số miền Trung 10 ngày gồm có những gì?
XSMT 10 ngày là sổ kết quả cung cấp cho người xem thông tin kết quả xổ số kiến thiết miền Trung trong 10 ngày gần đây nhất. Người chơi hoàn toàn có thể tổng hợp kết quả xổ số của 10 ngày liên tiếp và hoàn toàn miễn phí.
Những thông tin được chia sẻ tại KQXSMT 10 ngày
Truy cập vào SXMT 10 ngày, người chơi sẽ nhìn thấy ngay bảng thống kê kết quả XSMT của 10 ngày gần đây nhất. Bảng thống kê được chia ra thành từng cột cũng như từng ngày giúp người chơi có thể theo dõi đầy đủ XS miền Trung trong 10 ngày gần nhất. Với cách làm như vậy, người chơi sẽ lựa chọn được ra những con số ưng ý cho mình khi Soi cầu chuẩn.
Xem thống kê XSMT 10 ngày ở đâu?
-
Người chơi có thể lựa chọn xem kết quả lô tô của từng tỉnh miền Trung trong sổ kết quả xổ số miền Trung 10 ngày của chúng tôi. Với mỗi ngày, chúng tôi sẽ thống kê chi tiết kết quả của từng tỉnh miền Trung giúp người chơi có thể thuận tiện theo dõi.
-
Những thống kê XSMT 10 ngày của chúng tôi giúp người chơi có được những cái nhìn tổng quan nhất của xổ số miền Trung trong 10 ngày, qua đó có những dữ liệu cơ sở quan trọng để Soi cầu XSMT một cách chính xác nhất. Chúc các bạn may mắn!