Xổ số miền Bắc ngày 18/10/2021
10LS - 12LS - 15LS - 14LS - 11LS - 6LS | ||||||||||||
ĐB | 11609 | |||||||||||
Giải 1 | 38670 | |||||||||||
Giải 2 | 7574986248 | |||||||||||
Giải 3 | 011625843367727512329407230268 | |||||||||||
Giải 4 | 2752387059196155 | |||||||||||
Giải 5 | 192853965001681802611009 | |||||||||||
Giải 6 | 747489116 | |||||||||||
Giải 7 | 34317100 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,1,9,9 |
1 | 6,8,9 |
2 | 7,8 |
3 | 1,2,3,4 |
4 | 7,8,9 |
5 | 2,5 |
6 | 1,2,8 |
7 | 0,0,1,2 |
8 | 9 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,7,7 | 0 |
0,3,6,7 | 1 |
3,5,6,7 | 2 |
3 | 3 |
3 | 4 |
5 | 5 |
1,9 | 6 |
2,4 | 7 |
1,2,4,6 | 8 |
0,0,1,4,8 | 9 |
Xổ số miền Nam ngày 18/10/2021 thứ 2
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | |||
G7 | |||
G6 |
|
|
|
G5 | |||
G4 | |||
G3 | |||
G2 | |||
G1 | |||
ĐB |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Xổ số miền Trung ngày 18/10/2021 thứ 2
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 07 | 63 |
G7 | 687 | 763 |
G6 | 6025
0588
7640 | 3563
4454
5625 |
G5 | 9536 | 5052 |
G4 | 53243
13157
51911
64784
40275
32621
95348 | 57526
82978
27989
27779
29219
50532
12769 |
G3 | 34728
06822 | 81536
32264 |
G2 | 75309 | 97335 |
G1 | 53085 | 61854 |
ĐB | 644064 | 946170 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 7,9 | |
1 | 1 | 9 |
2 | 1,2,5,8 | 5,6 |
3 | 6 | 2,5,6 |
4 | 0,3,8 | |
5 | 7 | 2,4,4 |
6 | 4 | 3,3,3,4,9 |
7 | 5 | 0,8,9 |
8 | 4,5,7,8 | 9 |
9 |